Có 2 kết quả:

每时每日 měi shí měi rì ㄇㄟˇ ㄕˊ ㄇㄟˇ ㄖˋ每時每日 měi shí měi rì ㄇㄟˇ ㄕˊ ㄇㄟˇ ㄖˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) every day and every hour
(2) hourly and daily (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) every day and every hour
(2) hourly and daily (idiom)

Bình luận 0